Từ "giun đũa" trong tiếng Việt chỉ một loại giun ký sinh có tên khoa học là Ascaris lumbricoides. Đây là một loài giun không có đốt, có hình dáng dài và tròn, giống như chiếc đũa, và thường sống trong ruột của người và một số động vật.
Định nghĩa dễ hiểu: - Giun đũa là một loại giun sống trong cơ thể người và động vật, không có đốt, có hình dáng dài và mảnh, giống như chiếc đũa.
Ví dụ sử dụng từ "giun đũa": 1. Sử dụng cơ bản: "Trẻ em ở vùng quê nhiều khi bị nhiễm giun đũa vì không có điều kiện vệ sinh tốt." 2. Sử dụng nâng cao: "Việc phòng chống giun đũa trong cộng đồng là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho mọi người."
Phân biệt các biến thể: - Giun đũa người: Là loại giun đũa ký sinh chủ yếu trong cơ thể con người. - Giun đũa chó: Là loại giun đũa sống ký sinh trong cơ thể chó.
Các từ gần giống: - Giun: Là từ chung để chỉ các loại giun, không chỉ riêng giun đũa. - Giun kim: Là một loại giun khác, cũng ký sinh trong ruột, nhưng có hình dáng và cách sống khác với giun đũa.
Từ đồng nghĩa: - Không có từ đồng nghĩa chính xác cho "giun đũa", nhưng có thể dùng "giun ký sinh" để chỉ chung về các loại giun sống ký sinh.
Từ liên quan: - Ký sinh: Là từ chỉ những sinh vật sống nhờ vào cơ thể khác để tồn tại, như giun đũa. - Sức khỏe: Liên quan đến việc giun đũa có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho người nhiễm.
Cách sử dụng khác: - Trong ngữ cảnh y học, có thể nói về việc điều trị giun đũa bằng thuốc tẩy giun để loại bỏ chúng khỏi cơ thể người.